Cục Đẩy Outline TTM12K4+D


OUTLINE - Italy

Cục Đẩy Outline TTM12K4+D

  • Tiết kiệm điện năng và hoạt động ổn định với nhiều mức điện áp khác nhau
  • Bộ xử lý tín hiệu kỹ thuật số chất lượng cao, dải động rộng
  • 4 kênh đầu vào linh hoạt
  • Tự chuyển sang nguồn dự phòng khi mất tín hiệu chính
  • Trang bị hệ thống bảo vệ toàn diện

Còn hàng
Liên hệ

Cục Đẩy Outline TTM12K4+D thuộc dòng sản phẩm Outline TTM là một nền tảng khuếch đại đa năng được thiết kế dành cho các hệ thống âm thanh chuyên nghiệp, tích hợp bộ xử lý tín hiệu (DSP) mạnh mẽ và toàn diện. TTM12K4+D được trang bị bộ lọc FIR 2048 taps, chức năng kiểm soát hệ số giảm chấn (Damping Factor Control), EQ động (Dynamic EQ), cùng với các cổng vào/ra analog, AES3 và Dante/AES67, giúp người dùng dễ dàng kết nối và tùy chỉnh trong mọi môi trường âm thanh. Trên mặt trước của Outline TTM12K4+D là màn hình IPS 4.3 inch cảm ứng điện dung sáng rõ mang đến giao diện trực quan, dễ thao tác và thân thiện với người dùng.

Một điểm nổi bật khác của Cục Đẩy Outline TTM12K4+D là nguồn điện trang bị công nghệ PFC độc quyền (Power Factor Correction), có khả năng hoạt động ổn định ở mọi nơi trên thế giới với hiệu suất cao và bộ lưu trữ năng lượng 750J, giúp TTM12K4+D duy trì hiệu suất nhất quán ngay cả trong điều kiện điện áp thay đổi.

Với thiết kế 4 kênh trong khung 2U nhỏ gọn, Outline TTM12K4+D mang lại mức công suất và điện áp dồi dào, cho phép tái tạo âm thanh với áp suất âm cao (SPL) ngay cả khi sử dụng tải 8Ω hoặc 16Ω, và có thể cung cấp công suất lên đến 3000W mỗi kênh. Điều này giúp thiết bị phù hợp với cả loa toàn dải công suất lớn lẫn hệ thống subwoofer chuyên dụng, đáp ứng hoàn hảo cho các ứng dụng biểu diễn, hội trường hay lắp đặt cố định.

Cục Đẩy Outline TTM12K4+D có thể được điều khiển từ xa thông qua phần mềm ArmoníaPlus, hoặc trực tiếp tại thiết bị thông qua màn hình hiển thị cảm ứng. Các chức năng điều khiển có sẵn bao gồm gọi lại preset (preset recall), điều chỉnh gain, độ trễ (delay) và tắt/mở tiếng (mute) - đáp ứng đầy đủ các nhu cầu cơ bản đến nâng cao của người dùng chuyên nghiệp. Với hiệu năng mạnh mẽ, khả năng xử lý tín hiệu linh hoạt, thiết kế thông minh và điều khiển hiện đại, TTM12K4+D là giải pháp khuếch đại lý tưởng cho các hệ thống âm thanh đòi hỏi chất lượng, độ tin cậy và khả năng tùy biến cao.

Thông số kỹ thuật

  • Số kênh: 4
  • Công suất ra: 
    • Single channel mode: 2000W @ 2Ω, 2700W @ 4Ω, 1800W @ 8Ω
    • Bridge mode: 4000W @ 4Ω, 5400W @ 8Ω
  • Điện áp đầu ra tối đa: 180V peak
  • Dòng điện đầu ra tối đa: > 55A peak
  • Tiêu thụ điện năng:
    • @ 100V - Standby: 16W | 1/8 Power @ 4Ω: 1570W
    • @ 240V - Standby: 17W | 1/8 Power @ 4Ω: 1940W
  • Dòng điện tiêu thụ (1/8 Power @ 4Ω): 
    • @ 100V - 16.5A
    • @ 240V - 8.9A
  • Tỏa nhiệt (1/8 Power @ 4Ω):
    • @100V - 1670BTU/h
    • @240V - 2000BTU/h
  • Nguồn điện AC chính: Nguồn chuyển mạch đa năng (Universal regulated switch mode) có hiệu chỉnh hệ số công suất (PFC) và công nghệ SRM (Smart Rails Management)
  • Dải điện áp hoạt động: 90 - 264VAC @ 50-60Hz
  • Đáp tuyến tần số (8Ω): 20Hz - 20kHz (±1dB)
  • Nhiễu xuyên âm (Crosstalk @ 1 kHz): typical -75 dB
  • Tổng méo hài + nhiễu (THD+N) (from 0.1 W to Half Power): < 0.1% (typical < 0.05%)
  • SMPTE IMD (from 0.1W to Half Power): < 0.1% (typical < 0.05%)
  • Trở kháng đầu vào: 20kΩ balanced
  • Bộ chuyển đổi tín hiệu số AD: 
    • 24Bit Tandem™ @ 48kHz
    • 125dB-A Dynamic Range - 0.005% THD+N
  • Bộ chuyển đổi tín hiệu số DA:
    • 24Bit Tandem™ @ 48kHz
    • 117dB-A Dynamic Range - 0.003% THD+N
  • Bộ chuyển đổi tần số lấy mẫu (Sample Rate Converter): 
    • 24Bit @ 44.1kHz to 192kHz
    • 140dB Dynamic Range - 0.0001% THD+N
  • Độ chính xác xử lý nội bộ: 32bit floating point
  • Độ trễ hệ thống: 2.5ms (kiến trúc độ trễ cố định)
  • Bộ nhớ & xử lý tín hiệu: 50 preset bộ khuếch đại, số lượng preset loa gần như không giới hạn
  • Bộ cân bằng (Equalizer): Raised-cosine, custom FIR, parametric IIR: peaking, hi/lo-shelving, all-pass, band-pass, band-stop, hi/lo-pass
  • Bộ phân tần (Crossover): linear phase (FIR), Butterworth, Linkwitz-Riley, Bessel: 6 dB/oct to 48 dB/oct (IIR)
  • Độ trễ (Delay): 2s (input) + 100ms (output) for time alignment
  • Bộ giới hạn (Limiters): TruePower™, RMS voltage, RMS current, Peak limiter
  • Damping control: Active DampingControl™ and LiveImpedance measurement™
  • Kích thước màn hình: 480 x 272, 4.3″
  • Độ sáng màn hình: 600nit
  • Điều khiển bằng màn hình: Màn hình cảm ứng điện dung đa điểm. Núm xoay mã hóa 20 bước/vòng có nút nhấn
  • Cổng kết nối đầu vào (Input connector):
    • 4 x XLR-F - Analog signal input (4 x XLR-M, Link)
    • 2 x XLR-F - AES3 signal input (2 x XLR-M, Link)
    • 2 x XLR EtherCon (4 x Dante/AES3 Channels)
  • Cổng mạng (Network connector): 2 x RJ45 port
  • Cổng đầu ra (Output connector): 4 x speakON NL4
  • Kích thước (H x W x D): 88.9mm x 483mm x 381mm
  • Trọng lượng: 11.3kg

Nhấn vào đây để xem thêm nhiều sản phẩm Cục Đẩy Công Suất khác

Sản phẩm liên quan

Đã thêm vào giỏ hàng