Equalizer DBX 2231 với thiết kế nhỏ gọn nhưng mang lại hiệu quả đáng kinh ngạc. Công nghệ Type III® Noise Reduction là một khái niệm hoàn toàn mới - quá trình mã hóa và giải mã gần như tức thì được thực hiện ngay trong mạch của thiết bị. DBX bắt đầu với mục tiêu chế tạo những chiếc Equalizer (EQ) tốt nhất có thể, mang trong mình di sản và hiệu năng có thể sánh ngang với dòng 30 Series EQ nổi tiếng của. Và không có gì ngạc nhiên khi kết quả vượt xa mong đợi. Thế rồi Roger - kỹ sư trưởng của DBX nảy ra ý tưởng táo bạo: tích hợp công nghệ giảm nhiễu mới này vào trong DBX 2231. Những chiếc EQ vốn đã rất hay, nhưng khi có thêm tính năng này thì hiệu suất trở nên tuyệt vời ngoài sức tưởng tượng. Hãy tự mình kiểm chứng và cảm nhận.
Khi nhóm kỹ sư phát triển dòng EQ mới này, họ muốn tạo ra điều gì đó thật đặc biệt. Và Roger lại nảy ra một ý tưởng sáng chói khác. Kết quả là, toàn bộ nhóm đều phải trầm trồ trước bộ limiter mới trên Equalizer DBX 2231 mà Roger thiết kế riêng cho dòng 20 Series. Một lần nữa, với dải ngưỡng từ 0 đến +20 dBu, PeakPlus Limiter được thiết kế để kiểm soát tín hiệu âm thanh của bạn - từ những chi tiết tinh tế nhất cho đến những cú đánh mạnh mẽ nhất. Ngoài ra, hệ thống đèn LED bốn cấp còn giúp bạn dễ dàng quan sát hoạt động của limiter trong thời gian thực.
Với dòng EQ 20 Series - trước đây, bạn từng phải chấp nhận những lựa chọn ở mức giá hợp lý nhưng chưa thật sự xuất sắc. Giờ đây, với DBX 2231 mới từ DBX® Professional Products, bạn sẽ có trong tay một bộ mạch EQ tuyệt vời, một limiter mạnh mẽ nhưng tinh tế, cùng thiết kế đột phá với công nghệ Type III® Noise Reduction.
Các đặc tính nổi bật
- Công nghệ Type III® Noise Reduction mang tính cách mạng với khả năng mã hóa/giải mã tức thì ngay trong mạch, chỉ bằng một nút bấm. Tăng tỷ lệ tín hiệu trên nhiễu (S/N ratio) lên đến 20dB
- PeakPlus™ Limiter với dải ngưỡng từ 0dBu đến +24dBu (có thể tắt) cho phép kiểm soát tín hiệu một cách mượt mà - từ những âm bass mạnh mẽ nhất cho đến những sắc thái tinh tế nhất
- Thanh hiển thị LED 4 đoạn cho cả mức nén (Gain Reduction) và mức đầu ra (Output Level)
- Các đèn LED trạng thái trên mặt trước cung cấp phản hồi trực quan cho mọi thiết lập của thiết bị
Thông số kỹ thuật
- Đầu nối ngõ vào: 1/4" TRS, female XLR (pin 2 hot), and barrier terminal strip
- Kiểu ngõ vào: Balanced/Unbalanced điện tử, có bộ lọc nhiễu RF
- Trở kháng ngõ vào: Balanced 40kΩ, unbalanced 20kΩ
- Mức tín hiệu ngõ vào tối đa: > +21dBu (balanced or unbalanced)
- CMRR (Độ khử nhiễu chế độ chung): > 40dB, điển hình > 55dB tại 1kHz
- Đầu nối ngõ ra: 1/4" TRS, male XLR (pin 2 hot), and barrier terminal strip
- Kiểu ngõ ra: Impedance-balanced/unbalanced, có bộ lọc nhiễu RF
- Trở kháng ngõ ra: Balanced 200Ω, unbalanced 100Ω
- Mức tín hiệu ngõ ra tối đa: > +21dBu (balanced/unbalanced) khi tải ≥ 2kΩ; > +18dBm khi tải 600Ω
- Độ rộng băng tần: 20Hz - 20kHz, sai số +0.5 / -1dB
- Đáp tuyến tần số: <10Hz - >50kHz, sai số +0.5 / -3dB (ở cả dải ±15dB và ±6dB)
- Tỷ lệ tín hiệu trên nhiễu (S/N) (NR In: +/-6 and +/-15dB ranges): >102dB, unweighted, ref: +4dBu, 22kHz measurement bandwidth
- Dải động (NR In: +/-6dB and +/-15dB ranges): >120dB, unweighted
- Tỷ lệ tín hiệu trên nhiễu (S/N) (NR Out: +/-6dB range): >94dB, unweighted, ref: +4dBu, 22kHz measurment bandwidth
- Dải động (NR Out: +/-6dB range): >112dB, unweighted
- Tỷ lệ tín hiệu trên nhiễu (S/N) (NR Out: +/-15dB range): >90dB, unweighted, ref: +4dBu, 22kHz measurement bandwidth
- Dải động (NR Out: +/-15dB range): >108dB, unweighted
- Độ méo hài tổng cộng + nhiễu (THD+N): <0,04%, điển hình 0,02% tại +4 dBu, 1kHz
- Độ nhiễu xuyên kênh: < -80dB (từ 20Hz đến 20kHz)
- Giảm nhiễu (Noise Reduction): Lên đến 20dB giảm nhiễu động trên toàn dải tần
- Công tắc NR: Kích hoạt DBX Type III Noise Reduction
- Công tắc Bypass: Bỏ qua mạch EQ đồ họa trong đường tín hiệu
- Công tắc Low Cut: kích hoạt bộ lọc thông cao Bessel 40Hz, dốc 18dB/quãng tám
- Công tắc Range: Chọn dải tăng/giảm ±6dB hoặc ±15dB cho các cần gạt EQ
- Đèn báo mức I/O Meter: Thanh LED 4 đoạn (Xanh - Xanh - Vàng - Đỏ) hiển thị các mức -10, 0, +10 và +18dBu
- Đèn báo trạng thái (Indicators):
- NR Active: Vàng
- EQ Bypass: Đỏ
- Clip: Đỏ
- Low Cut: Đỏ
- ±6dB: Vàng
- ±15dB: Đỏ
- Điện áp hoạt động: 100VAC 50/60Hz; 120VAC 60Hz; 230VAC 50/60Hz.
- Công suất tiêu thụ: 28W
- Đầu nối nguồn: Chuẩn IEC
- Kích thước (H x W x D): 133mm × 483mm x 201mm
Nhấn vào đây để xem thêm nhiều sản phẩm Bộ Xử Lý Analog khác
Xem thêm