Dàn Karaoke Gia Đình Yamaha 02 là combo karaoke có thiết kế nhỏ gọn nhưng không kém phần sang trọng, rất thích hợp để lắp đặt với các không gian phòng khách nhỏ, vừa phải. Đây là dàn karaoke sử dụng kết hợp các thiết bị cao cấp chính hãng của Yamaha và JBL, đáp ứng mọi nhu cầu về karaoke gia đình, nghe nhạc giải trí chất lượng cao. Dàn Karaoke Gia Đình Yamaha 02 có thể tái tạo âm thanh trung thực, với Echo số giúp giọng hát thêm phần thanh thoát, bay bỏng. Ngoài ra còn có sự hỗ trợ từ Sub điện rời cho âm bass có chiều sâu và mạng mẽ. Đây sẽ là các sản phẩm cao cấp hứa hẹn mang đến cho gia đình bạn một trải nghiệm về âm thanh hoàn toàn mới.
Dàn Karaoke Gia Đình Yamaha 03 bao gồm các thiết bị chính:
Thông số kỹ thuật
Thông số chung
- Tần số đáp ứng (-10dB): 50Hz - 20kHz
- Peak Power: 1400W
Loa Yamaha CBR10
Loa Yamaha CBR10
- Loại loa: 2-way Speaker, Bass-reflex Type
- Tần số đáp ứng (-10dB): 50Hz - 20kHz
- Góc phủ (H x V): 90° x 60°
- LF: 10" Cone, 2" Voice Coil (Ferrite Magnet)
- HF: 1" Voice Coil, Compression Driver (Ferrite Magnet)
- Crossover: 2,8kHz
- Công suất (NOISE/PGM/PEAK): 175W/350W/700W
- Trở kháng: 8Ω
- Độ nhạy (1W; 1m on axis): 94dB SPL, PEAK: 123dB SPL
- Đầu nối I/O: 1/4" Phone x 1, speakON NL4MP x 1
- Chất liệu thùng loa: nhựa đen
- Kích thước (W x H x D): 308mm (12,1") x 493mm (19,4") x 289mm (11,4")
- Trọng lượng: 9,4 kg (20,7 lbs)
Cục Đẩy Yamaha PX3
Cục Đẩy Yamaha PX3
- Công suất đầu ra (1kHz Non-clip 20msec Burst Both channels driven):
- 8Ω: 300W x 2
- 4Ω: 500W x 2
- 2Ω: 300W x 2
- 8Ω/Power Boost Mode: 600W x 1
- 4Ω/Power Boost Mode: 1000W x 1
- Sampling frequency rate (Internal): 48kHz
- Tổng độ méo sóng hài: 0.1% (1kHz, 10W), 0.3% (1kHz, Half power)
- Đáp tuyến tần số: ±1.0dB (1W, 8Ω, 20Hz to 20kHz)
- Crosstalk: Less than -60dB (Half Power, 8Ω, 1kHz, Vol max input 150Ω shunt)
- Trở kháng đầu vào: 20kΩ (Balance), 10kΩ (Unbalance)
- Đầu nối I/O (Cổng ngõ ra loa): Neutrik speakON NL4 x2, Binding post x2 pairs, 1/4" PHONE(TS) x2
- Tản nhiệt: 16 step variable speed fan x 2, front to rear airflow
- Kích thước (W x H x D): 480mm (18-7/8") x 88mm (3-7/16") x 388mm (15-2/8")
- Trọng lượng: 6.9 kg (15.21 lbs)
- A/D D/A Converters: AD/DA: 24-bit linear, 128 times over sampling
- Tỷ lệ S/N: 100dB (A-weighted, 8Ω, Gain setting = +14dBu)
- Mạch bảo vệ:
- Bảo vệ Ampli: Nhiệt độ. Qua dòng. Quá điện áp. Giới hạn công suất.
- Bảo vệ nguồn điện: Nhiệt độ. QUá điện áp. Quá dòng.
- Đầu nối I/O (Line Input): XLR-3-31 x2, 1/4 "PHONE(TRS) x2
- Amplifier class: Class D, Balanced output circuit (BTL)
- Tiêu thụ năng lượng: 160W
Vang Số Sunaudi X5
Vang Số Sunaudi X5
- Tần số đáp ứng: (±1dB): 20Hz - 50kHz
- Kết nối đầu vào: 3 đường micro, 2 đường AV
- Kết nối đầu ra: Main L/R, CENTER, SUB, SURROUND
- Có nút chỉnh âm lượng cho từng Micro
- Mức âm lượng nhạc: 0dB, +6dB
- Độ nhạy đầu vào (MIC): 11MV210MV
- Mid-tone (± 14dB): 100Hz/10kHz
- Tone Micro (±10B): 57Hz/134Hz/400Hz/1kHz/2.5kHz/6.3kHz/10kHz
- Tone nhạc (10B): 57Hz/134Hz/400Hz/1kHz/2.5kHz/6.3kHz/16kHz
- Micro low cut: 30Hz/50Hz/80Hz/100Hz
- SNR: ≥95dB
- Nguồn điện yêu cầu: 220V - 240V/AC/50Hz - 60Hz
- Kích thước (W x H x D): 483mm x 52mm x 225mm
- Trọng lượng: 4.5Kg
Micro Không Dây BBS B19
Micro Không Dây BBS B19
- Dải tần:
- A: 645.250MHz - 664.250MHz
- B: 665.250MHz - 684.250MHz
- Tần số đáp ứng: 50Hz - 18kHz
- Tổng số kênh: 40CH
- Khoảng cách sử dụng hiệu quả: 30m
- Khoảng tần số: 1MHz
- Độ rộng tần số: 50MHz
Bộ nhận
- Tỉ lệ tín hiệu trên tạp âm: ≥ 50dB
- Chế độ tắt tiếng: Mute, Lock Circuit
- Chế độ hiển thị: LCD + LCD
- Nguồn điện: 12V DC - 1000mA
- Đầu ra âm thanh: Unbalance TRS 6.3mm Socket
Tay micro
- Dải tần: 645.250MHz - 684.250MHz
- Tổng số kênh: 40CH
- Khoảng tần số: 1MHz
- Độ rộng tần số: 50MHz
- Nguồn điện: 2 Pin AA
Xem thêm