Dàn Karaoke Gia Đình Yamaha 01

43.700.000đ 45.000.000đ -2%

Dàn Karaoke Gia Đình Yamaha 01

  • Thiết kế gọn gàng, sang trọng, phù hợp lắp đặt phòng có diện tích nhỏ
  • Sử dụng bộ xử lý số cho âm vang mượt mà, giọng hát nhẹ nhàng
  • Tổng công suất lên đến 1400W (PEAK)
  • Dải tần số đáp ứng (-10dB): 50Hz - 20kHz
  • Thích hợp với nhiều nhu cầu khác nhau về âm thanh

Còn hàng
1

Dàn Karaoke Gia Đình Yamaha 01 là combo karaoke có thiết kế nhỏ gọn nhưng không kém phần sang trọng, rất thích hợp để lắp đặt với các không gian phòng khách nhỏ, vừa phải. Đây là dàn karaoke sử dụng kết hợp các thiết bị cao cấp chính hãng của Yamaha và JBL, đáp ứng mọi nhu cầu về karaoke gia đình, nghe nhạc giải trí chất lượng cao. Dàn Karaoke Gia Đình Yamaha 01 có thể tái tạo âm thanh trung thực, mạnh mẽ với Echo số giúp giọng hát thêm phần thanh thoát, bay bỏng.

Dàn Karaoke Gia Đình Yamaha 01 bao gồm các thiết bị chính: 

Thông số kỹ thuật

Thông số chung

  • Tần số đáp ứng (-10dB): 50Hz - 20kHz
  • Peak Power: 1400W

Loa Yamaha CBR10

Loa Yamaha CBR10

  • Loại loa: 2-way Speaker, Bass-reflex Type
  • Tần số đáp ứng (-10dB): 50Hz - 20kHz
  • Góc phủ (H x V): 90° x 60°
  • LF: 10" Cone, 2" Voice Coil (Ferrite Magnet)
  • HF: 1" Voice Coil, Compression Driver (Ferrite Magnet)
  • Crossover: 2,8kHz
  • Công suất (NOISE/PGM/PEAK): 175W/350W/700W
  • Trở kháng: 8Ω
  • Độ nhạy (1W; 1m on axis): 94dB SPL, PEAK: 123dB SPL
  • Đầu nối I/O: 1/4" Phone x 1, speakON NL4MP x 1
  • Chất liệu thùng loa: nhựa đen
  • Kích thước (W x H x D): 308mm (12,1") x 493mm (19,4") x 289mm (11,4")
  • Trọng lượng: 9,4 kg (20,7 lbs)


Cục Đẩy Yamaha PX3

Cục Đẩy Yamaha PX3

  • Công suất đầu ra (1kHz Non-clip 20msec Burst Both channels driven): 
    • 8Ω: 300W x 2
    • 4Ω: 500W x 2
    • 2Ω: 300W x 2
    • 8Ω/Power Boost Mode: 600W x 1
    • 4Ω/Power Boost Mode: 1000W x 1
  • Sampling frequency rate (Internal): 48kHz
  • Tổng độ méo sóng hài: 0.1% (1kHz, 10W), 0.3% (1kHz, Half power)
  • Đáp tuyến tần số: ±1.0dB (1W, 8Ω, 20Hz to 20kHz)
  • Crosstalk: Less than -60dB (Half Power, 8Ω, 1kHz, Vol max input 150Ω shunt)
  • Trở kháng đầu vào: 20kΩ (Balance), 10kΩ (Unbalance)
  • Đầu nối I/O (Cổng ngõ ra loa): Neutrik speakON NL4 x2, Binding post x2 pairs, 1/4" PHONE(TS) x2
  • Tản nhiệt: 16 step variable speed fan x 2, front to rear airflow
  • Kích thước (W x H x D): 480mm (18-7/8") x 88mm (3-7/16") x 388mm (15-2/8")
  • Trọng lượng: 6.9 kg (15.21 lbs)
  • A/D D/A Converters: AD/DA: 24-bit linear, 128 times over sampling
  • Tỷ lệ S/N: 100dB (A-weighted, 8Ω, Gain setting = +14dBu)
  • Mạch bảo vệ: 
    • Bảo vệ Ampli: Nhiệt độ. Qua dòng. Quá điện áp. Giới hạn công suất.
    • Bảo vệ nguồn điện: Nhiệt độ. QUá điện áp. Quá dòng.
  • Đầu nối I/O (Line Input): XLR-3-31 x2, 1/4 "PHONE(TRS) x2
  • Amplifier class: Class D, Balanced output circuit (BTL)
  • Tiêu thụ năng lượng: 160W


Vang Số JBL KX180

Vang Số JBL KX180

  • Loại đầu vào Mic : 3 x 1/4 "không cân bằng
  • Trở kháng : 7.5K Ohms
  • EIN : <-110dBu, băng thông 20KHz
  • Mức độ kiểm soát : -∞ đến + 0.8dBu
  • Trở kháng : 10K Ohms
  • Loại đầu ra : XLR Mất cân bằng
  • Cấp độ : 0dBu Nominal, + 14.2dBu Maximum
  • Trở kháng : 50 Ohms
  • Loại đầu ra : RCA Không cân bằng, trái và phải
  • Cấp độ : + Tối đa 17.6dBu @ Mic đầu vào, + 13.4dBu tối đa @ Âm nhạc đầu vào
  • Trở kháng : 115 Ohms
  • Phản hồi thường xuyên : 20Hz ~ 20KHz ≤ ± 1.0dB
  • THD : + N <0,06% 20Hz đến 20KHz
  • Dải động : > 100dB
  • Chuyển đổi A / D : 24 bit, 48KHz
  • Bộ xử lý DSP : Bộ xử lý điểm nổi 32-bit / 40-bit hiệu suất cao
  • Kết nối máy tính : USB 2.0
  • Nguồn điện AC : AC 220V / 50Hz
  • Kích thước (W x D x H) : 485mm x 205mm x 47mm
  • Khối lượng tịnh : 2.8kg
  • Trọng lượng : 3,47Kg


Micro Không Dây JBL VM 200

Micro Không Dây JBL VM 200

  • Băng tần: 640 MHz - 690 MHz
  • Số kênh sóng: 40
  • Phạm vi hoạt động: ≈ 50 mét
  • Tăng tần số: 250 kHz
  • Băng thông tần số: 50 MHz
  • Trọng lượng vận chuyển: 2,5 kg
  • Kích thước (L × W × D): 480 × 340 × 70 mm

Đầu thu JBL SR200:

  • Độ lệch tần số: ± 10 kHz
  • Chuẩn bị tần số: Kiểm soát tổng hợp PLL
  • Chế độ tắt tiếng: Mạch vòng lặp Mute & Lock
  • Màn hình: LCD
  • Yêu cầu nguồn: 12 VDC, 1,25 A
  • Đầu nối đầu ra âm thanh: 1x 6,35mm không cân bằng

Tay micro HT200:

  • Độ lệch tần số: ± 10 kHz
  • Chuẩn bị tần số: Kiểm soát tổng hợp PLL
  • Công suất truyền: ≤30 mW
  • Công suất đầu ra RF: Hi hoặc Low
  • Màn hình: LCD
  • Công nghệ: Dynamic, Super-cardioid

Nhấn vào đây để xem thêm nhiều Dàn Karaoke Gia Đình khác

Sản phẩm liên quan

Dàn Karaoke Gia Đình Yamaha 14 Giảm 1.700.000đ

Dàn Karaoke Gia Đình Yamaha 14

66.200.000đ 67.900.000đ -2%

Dàn Karaoke Gia Đình Yamaha 13 Giảm 1.200.000đ

Dàn Karaoke Gia Đình Yamaha 13

58.700.000đ 59.900.000đ -2%

Dàn Karaoke Gia Đình Yamaha 12 Giảm 1.800.000đ

Dàn Karaoke Gia Đình Yamaha 12

38.100.000đ 39.900.000đ -4%

Dàn Karaoke Gia Đình Yamaha 11 Giảm 3.400.000đ

Dàn Karaoke Gia Đình Yamaha 11

30.500.000đ 33.900.000đ -10%

Dàn Karaoke Gia Đình Yamaha 10 Giảm 3.400.000đ

Dàn Karaoke Gia Đình Yamaha 10

39.500.000đ 42.900.000đ -7%

Dàn Karaoke Gia Đình Yamaha 09 Giảm 4.600.000đ

Dàn Karaoke Gia Đình Yamaha 09

33.900.000đ 38.500.000đ -11%

Dàn Karaoke Gia Đình Yamaha 08 Giảm 1.600.000đ

Dàn Karaoke Gia Đình Yamaha 08

43.900.000đ 45.500.000đ -3%

Dàn Karaoke Gia Đình Yamaha 07 Giảm 1.800.000đ

Dàn Karaoke Gia Đình Yamaha 07

37.100.000đ 38.900.000đ -4%

Dàn Karaoke Gia Đình Yamaha 06 Giảm 1.900.000đ

Dàn Karaoke Gia Đình Yamaha 06

41.000.000đ 42.900.000đ -4%

Dàn Karaoke Gia Đình Yamaha 05 Giảm 400.000đ

Dàn Karaoke Gia Đình Yamaha 05

33.500.000đ 33.900.000đ -1%

Dàn Karaoke Gia Đình Yamaha 04 Giảm 2.300.000đ

Dàn Karaoke Gia Đình Yamaha 04

47.200.000đ 49.500.000đ -4%

Dàn Karaoke Gia Đình Yamaha 03 Giảm 3.400.000đ

Dàn Karaoke Gia Đình Yamaha 03

39.500.000đ 42.900.000đ -7%

Dàn Karaoke Gia Đình Yamaha 02 Giảm 4.000.000đ

Dàn Karaoke Gia Đình Yamaha 02

51.200.000đ 55.200.000đ -7%

Đã thêm vào giỏ hàng