Dàn Karaoke Gia Đình Outline 04


Dàn Karaoke Gia Đình Outline 04

  • Thiết kế sang trọng, gọn gàng, phù hợp nhiều không gian lắp đặt
  • Sử dụng loa cao cấp đến từ thương hiệu hàng đầu thế giới
  • Tái tạo âm thanh trung thực, độ méo tiếng cực thấp
  • Cho giọng hát nhẹ nhàng, thanh thoát
  • Tổng công suất lên đến 3800W
  • Tần số đáp ứng: 39Hz - 20kHz

Còn hàng

Dàn Karaoke Gia Đình Outline 04 có thiết kế dàn sang trọng, thời thượng, không tốn qúa nhiều không gian lắp đặt và phù hợp với nhiều kiểu bài trí nội thất khác nhau. Dàn Karaoke Gia Đình Outline 04 được trang bị các dòng loa cao cấp của thương hiệu hàng đầu thế giới Outline cho khả năng tái tạo âm thanh chân thực nhất, mang đến cho bạn một trải nghiệm về âm thanh hoàn toàn khác biệt.

Dàn Karaoke Gia Đình Outline 04 bao gồm các thiết bị chính: 

Thông số kỹ thuật

Thông số chung

  • Tần số đáp ứng: 39Hz - 20kHz
  • Tổng công suất: 3800W

Loa Outline Vegas 12

Loa Outline Vegas 12

  • Tần số đáp ứng (-10dB): 55Hz - 20kHz
  • Góc phủ có thể thay đổi: 90x 70(H x V)
  • Trở kháng (danh định/tối thiểu): 8Ω/7Ω
  • Công suất (RMS/PEAK): 300W/1200W
  • Áp lực âm thanh tối đa (SPL): 131dB SPL(*)     
  • (*) được tính bằng tín hiệu hệ số đỉnh +10dB @ 1m
  • Gồm Bass 12″ woofer và Treble 1.75″ diaphragm compression driver
  • Đầu kết nối: 2 x NL4 in parallel Pins 1+/1-
  • Vật liệu thùng: Ván ép bạch dương Baltic sơn phủ polyurea đen
  • Lưới trước được sơn tĩnh điện epoxy
  • Lỗ cắm chân loa: 35 mm socket
  • Chiều cao: 670mm
  • Chiều rộng: 396mm
  • Chiều Sâu: 341mm
  • Trọng lượng: 17.7kg


Loa Sub Outline SUB110

Loa Sub Outline SUB110

  • Tần số đáp ứng (-10dB): 39Hz - 100Hz
  • Suggested Cross-Over: Max 120Hz
  • Độ phân tán: đa hướng
  • Trở kháng (danh định/tối thiểu): 8Ω/6.1Ω
  • Công suất (RMS/PEAK): 350W/1400W
  • Áp lực âm thanh tối đa (SPL): 132.5 dB SPL(*)     
  • (*) được tính bằng tín hiệu hệ số đỉnh +10dB @ 1m
  • Cấu tạo gồm 1 củ Bass 10"
  • Đầu kết nối: 2 x NL4 Pins 1+/1-
  • Vật liệu thùng: Ván ép bạch dương Baltic sơn phủ polyurea đen
  • Lưới trước được sơn tĩnh điện epoxy
  • Chiều cao: 258mm
  • Chiều rộng: 500mm
  • Chiều Sâu: 550mm
  • Trọng lượng: 21kg

Cục Đẩy Outline M 5000-4

Cục Đẩy Outline M 5000-4

  • Số kênh: 4
  • Công suất ra (Mỗi kênh): Single channel mode: 1250 W @ 4 Ω,  750 W @ 8 Ω / Bridge mode: 2500 W @ 8 Ω / Distributed line*: 1000 W @ 70 V, 1250 W @ 100 V
  • Điện áp đầu ra tối đa: 135 V peak
  • Dòng điện đầu ra tối đa: 65 A peak
  • Nguồn điện: Đa năng, điều chỉnh bằng cách chuyển dổi
  • Nguồn điện yêu cầu danh định: 100-240 V ±10%, 50-60 Hz
  • Điện áp hoạt động: 90V - 264V
  • Mức tiêu thụ năng lượng: Idle: Idle: 0.6 A @ 115 V, 0.5 A @ 230 V / 1/8 of max output power @ 4 Ω: 11.6 A @ 115 V, 5.8 A @ 230 V / 1/4 of max output power @ 4 Ω: 22.2 A @ 115 V, 11.1 A @ 230 V
  • Gain: 32 dB, 30 dB, 28 dB, 26 dB, 24 dB, 22 dB, 20 dB, 18 dB, 14 dB, 4 dB, -∞, user selectable
  • Tần số đáp ứng: 20 Hz – 20 kHz (±0.5 dB) @ 1 W, 8 Ω
  • S/N ratio: > 110 dB (20 Hz – 20 kHz, A-weighted)
  • Nhiễu xuyên âm: > 70 dB @ 1kHz
  • Trở kháng đầu vào: 10 kΩ balanced
  • Slew rate: 50 V/μs @ 8 Ω, input filter bypassed
  • Kết nối đầu vào: 4 x XLR-F – Signal input
  • Kết nối đầu ra: 4 x speakON
  • Kích thước (H x W x D): 45 mm – 1 3/4″ x 483 mm – 19″ x 358 mm – 14 1/8″
  • Trọng lượng: 7.3 kg – 16 lb

* external high-pass filter and output voltage limiter required

Vang Số JBL VX8

Vang Số JBL VX8

  • Kết nối đầu vào: Optical / Coaxial
  • Định dạng: S/PDIF (24-bit), EIAJ CP-340, IEC 958
  • Độ trễ hệ thống: 1.7ms
  • Đầu vào micro: 4 x 1/4" TS
  • Đầu vào nhạc: 2 x stereo pairs RCA
  • Trở kháng đầu vào mic: 8kΩ
  • Trở kháng đầu vào nhạc: 10kΩ
  • Mức đầu vào tối đa: > 18dBu
  • Kết nối đầu ra: 6 x XLR unbalanced
  • REC Connector: 1 x stereo pairs RCA
  • Trở kháng: 100Ω
  • Mức đầu ra tối đa: > 18dBu
  • THD + N: ≤ 0.5% @ 20Hz - 20kHz
  • S/N Ratio: > 10dB @ A-weighted
  • Nhiệt độ hoạt động: 0°C - 45°C
  • Nhiệt độ bảo quản: -20°C - 60°C
  • USB: USB 2.0 Type-B
  • RS-232: DB9
  • Dot matrix LCD
  • Nguồn điện sử dụng: AC 220V / 50Hz
  • Điện năng tiêu thụ: ≤ 25W
  • Kích thước (W x H x D): 482mm x 44mm 204mm
  • Trọng lượng: 3.6Kg

Micro Không Dây Shure BLX288/B58

Micro Không Dây Shure BLX288A/B58

System

  • Phạm vi làm việc: 91 mét
  • Tần số đáp ứng: 50Hz - 15kHz
  • Tổng méo hài (T.H.D): ±33 kHz deviation with 1 kHz tone 0.5%, typical
  • Dải động: 100dB, A-weighted, typical
  • Nhiệt độ hoạt động: -18°C -  57°C
  • Polarity: Positive pressure on microphone diaphragm (or positive voltage applied to tip of WA302 phone plug) produces positive voltage on pin 2 (with respect to pin 3 of low-impedance output) and the tip of the high impedance 1/4-inch output

BLX2

  • Mức đầu vào âm thanh:
    • 0dB: -20dBV maximum
    • -10dB: -10dBV maximum
  • Phạm vi điều chỉnh khuếch đại: 10dB
  • RF Transmitter Output: 10mW, typical
  • Kích thước: 224mm x 53mm
  • Trọng lượng: 218g
  • Chất liệu vỏ: ABS
  • Nguồn điện yêu cầu: 2 Pin AA 1.5V
  • Thời gian sử dụng: lên đến 14 giờ

BLX88

  • Trở kháng đầu ra:
    • XLR connector: 200Ω
    • 6.35 mm (1/4") connector: 50Ω
  • Mức đầu ra âm thanh: ±33kHz deviation with 1kHz tone
    • XLR connector: –27dBV (into 100kΩ load)
    • 6.35 mm (1/4") connector: –13dBV (into 100kΩ load)
  • Độ nhạy RF: -105dBm for 12dB SINAD, typical
  • Image Rejection: >50dB, typical
  • Kích thước (H x W x D): 38mm x 308mm x 101mm
  • Trọng lượng: 429g
  • Chất liệu vỏ: ABS
  • Nguồn điện yêu cầu: 12 - 15V DC @ 235mA (BLX88, 320mA), supplied by external power supply (tip positive)

Nhấn vào đây để xem thêm nhiều Dàn Karaoke Gia Đình khác

Sản phẩm liên quan

Đã thêm vào giỏ hàng